Có 2 kết quả:

良药 liáng yào ㄌㄧㄤˊ ㄧㄠˋ良藥 liáng yào ㄌㄧㄤˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) good medicine
(2) panacea
(3) fig. a good solution
(4) a good remedy (e.g. to a social problem)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) good medicine
(2) panacea
(3) fig. a good solution
(4) a good remedy (e.g. to a social problem)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0